hiếu thắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiếu thắng+
- Envious and fond of surpassing others
- Tính hiếu thắng dễ gây mất đoàn kết
Envy and fondness of surpassing others easily give rise to disunity
- Tính hiếu thắng dễ gây mất đoàn kết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiếu thắng"
- Những từ có chứa "hiếu thắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ravish consecrated succedaneum succedanea fossilize spiritualization success fossilise spiritualize fossil more...
Lượt xem: 789
Từ vừa tra